Có 2 kết quả:
公积金 gōng jī jīn ㄍㄨㄥ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ • 公積金 gōng jī jīn ㄍㄨㄥ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official reserves
(2) accumulated fund
(2) accumulated fund
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official reserves
(2) accumulated fund
(2) accumulated fund
Bình luận 0